DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2018 VÀ SINH VIÊN CÁC KHOÁ TRƯỚC TRẢ NỢ TTTN
NGÀNH KT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
STT | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | TCTL |
1 | N18DCVT001 | Nguyễn Hữu | Anh | D18CQVT01-N | 119 |
2 | N18DCVT003 | Đậu Quốc | Chính | D18CQVT01-N | 125 |
3 | N18DCVT004 | Lê Bá | Chương | D18CQVT01-N | 112 |
4 | N18DCVT005 | Nguyễn Huỳnh Công | Danh | D18CQVT01-N | 119 |
5 | N18DCVT006 | Nguyễn Khắc | Dũng | D18CQVT01-N | 123 |
6 | N18DCVT007 | Lê | Duy | D18CQVT01-N | 113 |
7 | N18DCVT008 | Võ Anh | Duy | D18CQVT01-N | 122 |
8 | N18DCVT009 | Võ Công Dy | Đan | D18CQVT01-N | 118 |
9 | N18DCVT010 | Lê Duy | Đang | D18CQVT01-N | 126 |
10 | N18DCVT011 | Huỳnh Tấn | Đạt | D18CQVT01-N | 96 |
11 | N18DCVT012 | Lương Thị | Đỏ | D18CQVT01-N | 123 |
12 | N18DCVT014 | Nguyễn Cảnh | Đức | D18CQVT01-N | 120 |
13 | N18DCVT015 | Nguyễn Đình | Đức | D18CQVT01-N | 119 |
14 | N18DCVT017 | Nguyễn Văn | Đức | D18CQVT01-N | 126 |
15 | N18DCVT018 | Nguyễn Quang | Hà | D18CQVT01-N | 123 |
16 | N18DCVT019 | Nguyễn Quang | Hà | D18CQVT01-N | 100 |
17 | N18DCVT020 | Võ Công Danh | Hải | D18CQVT01-N | 123 |
18 | N18DCVT021 | Nguyễn Thúy | Hằng | D18CQVT01-N | 105 |
19 | N18DCVT022 | Phạm Duy | Hiếu | D18CQVT01-N | 104 |
20 | N18DCVT023 | Nguyễn Ngọc | Hiệu | D18CQVT01-N | 125 |
21 | N18DCVT024 | Nguyễn Hiếu | Hòai | D18CQVT01-N | 125 |
22 | N18DCVT027 | Nguyễn Hoàng Đức | Huy | D18CQVT01-N | 106 |
23 | N18DCVT028 | Phạm Đức | Huy | D18CQVT01-N | 119 |
24 | N18DCVT029 | Phạm Quang | Huy | D18CQVT01-N | 113 |
25 | N18DCVT030 | Phạm Trần Gia | Huy | D18CQVT01-N | 104 |
26 | N18DCVT031 | Lê Thị Trúc | Huỳnh | D18CQVT01-N | 119 |
27 | N18DCVT032 | Phạm Vũ Trung | Kiên | D18CQVT01-N | 116 |
28 | N18DCVT033 | Phạm Minh Chí | Kỳ | D18CQVT01-N | 119 |
29 | N18DCVT034 | Văn Hoàng | Kha | D18CQVT01-N | 109 |
30 | N18DCVT035 | Phùng Thế | Khải | D18CQVT01-N | 112 |
31 | N18DCVT037 | Lưu Phúc | Khang | D18CQVT01-N | 122 |
32 | N18DCVT039 | Huỳnh Đăng | Khoa | D18CQVT01-N | 118 |
33 | N18DCVT040 | Trần Tấn | Khôi | D18CQVT01-N | 92 |
34 | N18DCVT042 | Nguyễn Hùng | Long | D18CQVT01-N | 128 |
35 | N18DCVT044 | Nguyễn Ngọc | Nam | D18CQVT01-N | 107 |
36 | N18DCVT045 | Phạm Phương | Nam | D18CQVT01-N | 126 |
37 | N18DCVT047 | Nguyễn Thị | Ngọc | D18CQVT01-N | 126 |
38 | N18DCVT048 | Ngô Trọng | Nhân | D18CQVT01-N | 99 |
39 | N18DCVT049 | Mai Thị Phương | Nhi | D18CQVT01-N | 123 |
40 | N18DCVT050 | Phạm Thanh | Phong | D18CQVT01-N | 102 |
41 | N18DCVT051 | Phan Mẫn | Phúc | D18CQVT01-N | 126 |
42 | N18DCVT052 | Huỳnh Nhựt | Quang | D18CQVT01-N | 126 |
43 | N18DCVT053 | Hồ Thị Ngọc | Quyên | D18CQVT01-N | 119 |
44 | N18DCVT054 | Lê Tuấn | Sơn | D18CQVT01-N | 122 |
45 | N18DCVT055 | Trần Trọng | Tiến | D18CQVT01-N | 114 |
46 | N18DCVT056 | Chu Thanh | Tình | D18CQVT01-N | 123 |
47 | N18DCVT057 | Lê Anh | Tuấn | D18CQVT01-N | 123 |
48 | N18DCVT058 | Nguyễn Thanh | Tùng | D18CQVT01-N | 121 |
49 | N18DCVT059 | Nguyễn Thanh | Tuyên | D18CQVT01-N | 123 |
50 | N18DCVT060 | Phan Anh | Thắng | D18CQVT01-N | 112 |
51 | N18DCVT061 | Phan Thanh | Thế | D18CQVT01-N | 116 |
52 | N18DCVT062 | Phạm Thế | Thịnh | D18CQVT01-N | 123 |
53 | N18DCVT063 | Thân Trọng | Thọ | D18CQVT01-N | 123 |
54 | N18DCVT065 | Chu Trọng | Thuần | D18CQVT01-N | 119 |
55 | N18DCVT066 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trà | D18CQVT01-N | 108 |
56 | N18DCVT067 | Đỗ Thị Ngọc | Trang | D18CQVT01-N | 115 |
57 | N18DCVT069 | Mai Phương | Trâm | D18CQVT01-N | 102 |
58 | N18DCVT070 | Lê Minh | Trí | D18CQVT01-N | 126 |
59 | N18DCVT071 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | D18CQVT01-N | 113 |
60 | N18DCVT072 | Đặng Lê | Trung | D18CQVT01-N | 121 |
61 | N18DCVT073 | Nguyễn Xuân Khánh | Trường | D18CQVT01-N | 119 |
62 | N18DCVT074 | Trương Văn | Trường | D18CQVT01-N | 128 |
63 | N18DCVT075 | Đoàn Quang | Vinh | D18CQVT01-N | 125 |
64 | N18DCVT076 | Đỗ Văn | Vương | D18CQVT01-N | 126 |
65 | N17DCVT015 | ĐỖ TUẤN | HẢI | D17CQVT01-N | 92 |
66 | N17DCVT081 | NGUYỄN HỮU | TÀI | D17CQVT02-N | 118 |
67 | N17DCVT099 | NGÔ ANH | THẮNG | D17CQVT02-N | 110 |
Danh sách có 67 sinh viên
Ghi chú: Điều kiện thực tập tốt nghiệp
Số tín chỉ tích lũy tối thiểu cho ngành KT ĐTTT: 87